GIÁ CƯỚC INTERNET

Bảng cước dịch vụ MegaVNN và FiberVNN

A.                 DỊCH VỤ MEGAVNN

I.                    KHÁCH HÀNG THÔNG THƯỜNG 

 

 

Mega Basic

Mega   Basic+

Mega Easy

Mega    Easy+

Mega Family

Mega   Family+

Mega Maxi

MegaPro

I. Tốc độ truy nhập:

 

 

 

 

 

 

 

 

1. Tốc độ tối đa

2,5Mbps/ 512Kbps

2,5Mbps/ 512Kbps

4Mbps/  512Kbps

4Mbps/ 512Kbps

5Mbps/ 640Kbps

5Mbps/ 640Kbps

8Mbps/ 640Kbps

10Mbps/ 640Kbps

2. Tốc độ tối thiểu

Không

Không

Không

Không

256Kbps/ 256Kbps

256Kbps/ 256Kbps

512Kbps/ 512Kbps

512Kbps/ 512Kbps

II. Địa chỉ IP

IP động

IP động

IP động

IP động

IP động

IP động

IP động

Miễn phí 01  IP tĩnh

III. Mức cước

 

 

 

 

 

 

 

 

1. Phương thức 1: Trả theo lưu lượng gửi và nhận:

 

a. Cước thuê bao

Không áp dụng

Không áp dụng

24.000đ/ tháng

Không áp dụng

35.000đ/ tháng

Không áp dụng

100.000đ/ tháng

200.000 đ/ tháng

b. Cước theo lưu lượng

Cho 400 Mb đầu tiên: 18.181 đ.

Cho 550 Mb đầu tiên: 29.000 đ.

Mỗi Mb sử dụng 45 đ/Mb

Cho 750 Mb đầu tiên: 49.000 đ.

Mỗi Mb sử dụng 48 đ/Mb

Đến 1Gb: 79.000 đ.

Mỗi Mb sử dụng 50 đ/Mb

Mỗi Mb sử dụng 50 đ/Mb

Mỗi Mb tiếp theo: 60 đ/Mb

Mỗi Mb tiếp theo: 60 đ/Mb

-Mỗi Mb tiếp theo 45 đ/Mb

-Mỗi Mb tiếp theo 48 đ/Mb

c. Cước sử dụng tối đa (bao gồm cước thuê bao tháng)

200.000 đ/tháng

200.000 đ/tháng

300.000 đ/tháng

300.000 đ/tháng

450.000 đ/tháng

450.000 đ/tháng

1.100.000 đ/tháng

1.600.000 đ/tháng

2. Phương thức 2: Sử dụng trọn gói

180.000 đ/tháng

180.000 đ/tháng

250.000 đ/tháng

250.000 đ/tháng

350.000 đ/tháng

350.000 đ/tháng

900.000 đ/tháng

1.400.000 đ/tháng

 

II.                 KHÁCH HÀNG ƯU ĐÃI

1.                  Khách hàng Y tế (tổ chức, cá nhân)

 

 

MegaEasy

MegaFamily

MegaMaxi

MegaPro

I. Tốc độ truy nhập:

 

 

 

 

1. Tốc độ tối đa

4Mbps/512Kbps

5Mbps/640Kbps

8Mbps/640Kbps

10Mbps/640Kbps

2. Tốc độ tối thiểu

Không

256Kbps/256Kbps

512Kbps/512Kbps

512Kbps/512Kbps

II. Địa chỉ IP

IP động

IP động

IP động

Miễn phí 01 địa chỉ IP tĩnh

III. Mức cước:

 

 

 

 

1. Phương thức 1: Trả theo lưu lượng gửi và nhận

 

 

 

 

a. Cước thuê bao

18.000 đồng/tháng

25.000 đồng/tháng

100.000 đồng/tháng

200.000 đồng/tháng

b. Cước theo lưu lượng

35 đồng/Mb

35 đồng/Mb

40 đồng/Mb

30 đồng/Mb

c. Cước sử dụng tối đa (bao gồm cước thuê bao tháng)

300.000 đồng/tháng

450.000 đồng/tháng

1.100.000 đồng/tháng

1.600.000 đồng/tháng

2. Phương thức 2: Sử dụng trọn gói (không phụ thuộc vào lưu lượng sử dụng)

150.000 đồng/tháng

245.000 đồng/tháng

585.000 đồng/tháng

900.000 đồng/tháng