Áp dụng từ ngày 16/01/2019. Giá cước chưa bao gồm VAT.
BẢNG CƯỚC DỊCH VỤ MYTV
I. Cước hòa mạng mới dịch vụ MyTV
- Khách hàng đăng ký dịch vụ MyTV không bao gồm bộ giải mã Set-top-box: Miễn phí.
- Khách hàng đăng ký dịch vụ MyTV bao gồm bộ giải mã Set-top-box:
+ Khách hàng trả sau: Cước hòa mạng MyTV 50.000 VNĐ/thuê bao.
+ Khách hàng trả trước: Miễn phí.
Hotline đăng ký dịch vụ
0290 800126
II. Cước thuê bao
1. Đối với thuê bao thứ nhất
a. Gói cước dành cho SmartTV cài đặt trực tiếp không cần đầu thu (không bao gồm bộ giải mã Set-top-box)
Tên gói |
Nội dung trong gói |
Giá cước (đồng/tivi) |
||
1 tháng |
6 tháng |
12 tháng |
||
Chuẩn |
Truyền hình |
30.000 |
150.000 |
300.000 |
Nâng cao |
Truyền hình + VOD |
45.000 |
225.000 |
450.000 |
VIP |
Truyền hình + VOD + Fim+ chuẩn |
60.000 |
300.000 |
600.000 |
b. Gói cước bao gồm bộ giải mã Set - Top - Box (Dành cho TV thường)
- Từ tháng thứ 01 đến tháng thứ 24
Tên gói |
Nội dung trong gói |
Giá cước (đồng/tivi) |
||
1 tháng |
6 tháng |
12 tháng |
||
Chuẩn |
Truyền hình |
70.000 |
350.000 |
700.000 |
Nâng cao |
Truyền hình + VOD |
85.000 |
425.000 |
850.000 |
VIP |
Truyền hình + VOD + Fim+ chuẩn |
100.000 |
500.000 |
1.000.000 |
- Từ tháng thứ 25 trở đi
Tên gói |
Nội dung trong gói |
Giá cước (đồng/tivi) |
||
1 tháng |
6 tháng |
12 tháng |
||
Chuẩn |
Truyền hình |
50.000 |
250.000 |
500.000 |
Nâng cao |
Truyền hình + VOD |
60.000 |
300.000 |
600.000 |
VIP |
Truyền hình + VOD + Fim+ chuẩn |
70.000 |
350.000 |
700.000 |
1.1. Gói cước cho thuê bao thứ 2 trở đi
a. Đối với thuê bao thứ 2 trở đi không bao gồm STB
Tên gói |
Nội dung trong gói |
Giá cước (đồng/tivi) |
||
1 tháng |
6 tháng |
12 tháng |
||
Chuẩn |
Truyền hình |
15.000 |
75.000 |
150.000 |
Nâng cao |
Truyền hình + VOD |
22.000 |
110.000 |
220.000 |
VIP |
Truyền hình + VOD + Fim+ chuẩn |
30.000 |
150.000 |
300.000 |
b. Đối với thuê bao thứ 2 trở đi bao gồm STB
- Từ tháng thứ 01 - tháng thứ 24
Tên gói |
Nội dung trong gói |
Giá cước (đồng/tivi) |
||
1 tháng |
6 tháng |
12 tháng |
||
Chuẩn |
Truyền hình |
55.000 |
275.000 |
550.000 |
Nâng cao |
Truyền hình + VOD |
65.000 |
325.000 |
650.000 |
VIP |
Truyền hình + VOD + Fim+ chuẩn |
70.000 |
350.000 |
700.000 |
- Từ tháng thứ 25 trở đi
Tên gói |
Nội dung trong gói |
Giá cước (đồng/tivi) |
||
1 tháng |
6 tháng |
12 tháng |
||
Chuẩn |
Truyền hình |
40.000 |
200.000 |
400.000 |
Nângcao |
Truyền hình + VOD |
45.000 |
225.000 |
450.000 |
VIP |
Truyền hình + VOD + Fim+ chuẩn |
50.000 |
250.000 |
500.000 |
III. Gói kênh mở rộng
Tên gói |
Số kênh |
Giá cước (đồng/tivi) |
K+ |
04 kênh K+ |
113.700 |
VTVcab |
14 kênh VTVcab |
38.000 |
IV. Gói dịch vụ cộng thêm
Tên gói |
Nội dung và giá cước |
Fim+ |
Kho phim chiếu rạp, phim bom tấn, phim Hollywood, phim Châu Á và phim Việt đầy hấp dẫn. |
Danet |
Cung cấp hàng nghìn giờ phim hấp dẫn: phim chiếu rạp, phim Hollywood, phim bom tấn, phim Châu Á và phim Việt đặc sắc,... |
Cloud Game |
Cung cấp các tựa game thuộc rất nhiều thể loại khác nhau: game hành động, game mô phỏng, game thể thao... |
Ceeshow |
- Livestream: Chỉ từ 8.000 đồng/chương trình/24 giờ. - Mức cước trần: 100.000 đồng/thiết bị/tháng. |
Hotline đăng ký dịch vụ
0290 800126