Cách thức quay số điện thoại tại Việt Nam theo quy định sau Mã vùng + Số điện thoại. Mã vùng tùy thuộc vào từng tỉnh hay thành phố. Khi gọi điện thoại trong tỉnh hay thành phố chỉ cần quay số điện thoại gọi đến. Còn khi gọi điện giữa các tỉnh thành khác nhau, cách thức quay sô là 0 + Mã vùng + Số điện thoại. Khi gọi điện từ nước ngoài, số 0 được lược bỏ.



Số TT

Tên Tỉnh, Thành Phố

Mã vùng

Mã Bưu Chính

Đ/c Website

1

An Giang

296 

880000

http://www.angiang.gov.vn

2

Bà Rịa - Vùng Tàu

254

790000

http://www.baria-vungtau.gov.vn

3

Bạc Liêu

291

960000

http://www.baclieu.gov.vn

4

Bắc Giang

204

230000

http://www.bacgiang.gov.vn

5

Bắc Cạn

209

260000

http://www.backan.gov.vn

6

Bắc Ninh

222

220000

http://www.bacninh.gov.vn

7

Bến Tre

275

930000

http://www.bentre.gov.vn

8

Bình Dương

274

820000

http://www.binhduong.gov.vn

9

Bình Định

256

590000

http://www.binhdinh.gov.vn

10

Bình Phước

271

830000

http://www.binhphuoc.gov.vn

11

Bình Thuận

252

800000

http://www.binhthuan.gov.vn

12

Cà Mau

290

970000

http://www.camau.gov.vn

13

Cao Bằng

206

270000

http://www.caobang.gov.vn

14

Cần Thơ ( TP )

292

900000

http://www.cantho.gov.vn

15

Đà Nẵng( TP )

236

550000

http://www.danang.gov.vn

16

Đắc Lắc

262

630000

http://www.daclak.gov.vn

17

Đắc Nông

261

640000

http://www.dacnong.gov.vn

18

Điện Biên

215

380000

http://www.dienbien.gov.vn

19

Đồng Nai

251

810000

http://www.dongnai.gov.vn

20

Đồng Tháp

277

870000

http://www.dongthap.gov.vn

21

Gia Lai

269

600000

http://www.gialai.gov.vn

22

Hà Giang

219

310000

http://www.hagiang.gov.vn

23

Hà Nam

226

400000

http://www.hanam.gov.vn

24

Hà Nội ( TP )

24

100000

http://www.hanoi.gov.vn

25

Hà Tĩnh

239

480000

http://www.hatinh.gov.vn

26

Hải Dương

220

170000

http://www.haiduong.gov.vn

27

Hải Phòng( TP )

225

180000

http://www.haiphong.gov.vn

28

Hậu Giang

293

910000

http://www.haugiang.gov.vn

29

Hoà Bình

218

350000

http://www.hoabinh.gov.vn

30

Hồ Chí Minh ( TP )

28

700000

http://www.hochiminhcity.gov.vn

31

Hưng Yên

221

160000

http://www.hungyen.gov.vn

32

Khánh Hoà

258

650000

http://www.khanhhoa.gov.vn

33

Kiên Giang

297

920000

5 http://www.kiengiang.gov.vn

34

Kon Tum

260

580000

http://www.kontum.gov.vn

35

Lai Châu

213

390000

http://www.laichau.gov.vn

36

Lâm Đồng

263

670000

http://www.lamdong.gov.vn

37

Lạng Sơn

205

240000

http://www.langson.gov.vn

38

Lào Cai

214

330000

http://www.laocai.gov.vn

39

Long An

272

850000

http://www.longan.gov.vn

40

Nam Định

228

420000

http://www.namdinh.gov.vn

41

Nghệ An

238

460000

http://www.nghean.gov.vn

42

Ninh Bình

229

430000

http://www.ninhbinh.gov.vn

43

Ninh Thuận

259

660000

http://www.ninhthuan.gov.vn

44

Phú Thọ

210

290000

http://www.phutho.gov.vn

45

Phú Yên

257

620000

http://www.phuyen.gov.vn

46

Quảng Bình

232

510000

http://www.quangbinh.gov.vn

47

Quảng Nam

235

560000

http://www.quangnam.gov.vn

48

Quảng Ngãi

255

570000

http://www.quangngai.gov.vn

49

Quảng Ninh

203

200000

http://www.quangninh.gov.vn

50

Quảng Trị

233

520000

http://www.quangtri.gov.vn

51

Sóc Trăng

299

950000

http://www.soctrang.gov.vn

52

Sơn La

212

360000

http://www.sonla.gov.vn

53

Tây Ninh

276

840000

http://www.tayninh.gov.vn

54

Thái Bình

227

410000

http://www.thaibinh.gov.vn

55

Thái Nguyên

208

250000

http://www.thainguyen.gov.vn

56

Thanh Hoá

237

440000

http://www.thanhhoa.gov.vn

57

Thừa Thiên - Huế

234

530000

http://www.hue.gov.vn

58

Tiền Giang

273

860000

http://www.tiengiang.gov.vn

59

Trà Vinh

294

940000

http://www.travinh.gov.vn

60

Tuyên Quang

207

300000

http://www.tuyenquang.gov.vn

61

Vĩnh Long

270

890000

http://www.vinhlong.gov.vn

62

Vĩnh Phúc

211

280000

http://www.vinhphuc.gov.vn

63

Yên Bái

216

320000

http://www.yenbai.gov.vn


274